關於Gia的意思和用法的提問
包含"Gia"的句子的意思
Q:
ăn tối cùng với gia đình 是什麼意思
A:
"Dinner with family"
Q:
Máy gia nhiệt trong tiếng anh是什麼意思
A:
Induction heater
Q:
chuyển quốc gia是什麼意思
A:
Country transfer
Q:
gia đình bạn có bao nhiêu người是什麼意思
A:
How many people are in your family?
"Gia" 的用法和例句
Q:
請提供關於 gia đình 的例句給我。
A:
There were a lot of families at the circus.
The show is fun for the whole family.
a death in the family
There are several doctors on his mother's side of the family.
She wants to spend more time with her family.
The show is fun for the whole family.
a death in the family
There are several doctors on his mother's side of the family.
She wants to spend more time with her family.
"Gia" 的翻譯
Q:
tôi đang rất xấu hổ với các bạn và gia đình về vụ tai nạn hoá học xảy ra ở trường ngày hôm qua用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
I am very ashamed of you and your family for the chemical accident that happened at the school yesterday
Q:
gia đình tôi luôn luôn hạnh phúc用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
My family is always happy
Q:
chỉ có gia đình và bạn bè mới mang lại hạnh phúc cho mình用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
Tôi rất yêu gia đình của tôi用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Minh nghi “I really love my family” la tot nhat
Q:
tôi rất yêu gia đình tôi用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
I love family so much
"Gia"有關的其他問題
Q:
tôi rất thích công việc này vì tôi có thể kiếm được tiền nuôi gia đình mình 聼起來自然嗎?
A:
In English:
I love this job because I can earn money to support my family
In English:
I love this job because I can earn money to support my family
Q:
請教我tôi rất yêu gia đình tôi的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請教我hạnh phúc của gia đình 的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
con yêu gia đình
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請教我gia đình làm tôi mệt mỏi muốn đi đâu đó thật xa nơi này的正確發音。
A:
hi
有關單詞和短語的意思和用法
最新單字
gia
HiNative是用戶之前互相交換知識的問答平台。
最新問題
- 【請訂正一下】 我今天去買妹妹的生日禮物。我希望她會高興。
- 新規のお客様用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 謝謝你百忙之中還回信給我。 (忙しいのに返信してくれてありがとう。) 這個中文看起來很自然嗎?
- sweeping features用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 山水甲天下的城市是什麼意思
最新問題(HOT)
矚目的提問