關於Gian的意思和用法的提問
包含"Gian"的句子的意思
Q:
Hãy dành một ít thời gian rảnh để nghỉ ngơi nào?是什麼意思
A:
Take a little bit of free time to rest
Q:
sợ thời gian是什麼意思
A:
It seems to be "fear of time", though I'm uncertain.
Q:
không có thời gian để uông trà 是什麼意思
A:
"I don't have time to drink tea." Or "There is no time to drink tea."
Hope that helps.
Hope that helps.
"Gian" 的翻譯
Q:
Thời gian đã hết.用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Time is up
Q:
thời gian trôi qua thật nhanh用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Time flies really fast.
Q:
tôi đang đọc sách trên giường, ngoài trời thì đang mưa. ước gì thời gian cứ chầm chậm trôi qua用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
I’m reading on my bed, and it’s raining outside. I wish time is passing by slowly.
Q:
Tôi muốn ở nhà nhỏ hơn vì nó tiết kiệm không gian.用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
This is what I think. I hope it’s helpful
people who love riskness are very active because they dare to risk, sometimes the risk is because of others
people who love riskness are very active because they dare to risk, sometimes the risk is because of others
Q:
tiết kiệm thời gian đi用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Save your time
"Gian"有關的其他問題
Q:
Bạn có thời gian dành cho tôi không ?
A:
Do you have time for me ?
Q:
請教我thời gian hơn, kém như 8h15 9h45 5h20 3h35. Viết cách đọc nữa nha的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請教我tôi muốn dành thời gian cho việc học的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
有關單詞和短語的意思和用法
最新單字
gian
HiNative是用戶之前互相交換知識的問答平台。
最新問題
- 難為你了是什麼意思
- 實支實付醫療險是什麼意思
- 今日は、かき氷を食べました。 冷たく冷やして食べる黄色いお餅のちまきが、かき氷に入っていました。 美味しかった。 用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 坂本龙一トリビュート展 展覧会全体は大きくなく、展示室の音響とメディア画像形成装置は展覧会のハイライトである。 敬意を表すだけでなく、頭蓋内の共鳴的な楽しみでもある。 ドキュメンタリーや展覧会を...
- 請提供關於 不在乎 的例句給我。
最新問題(HOT)
- 難為你了是什麼意思
- ผิวกระด้าง 中文是 皮膚粗糙 嗎 經常會用嗎?用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 超扯了是什麼意思
- 富士山の写真がとても綺麗です用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 不甜 和 不過甜 和 不会太甜 的差別在哪裡?
矚目的提問