關於Vui的意思和用法的提問
包含"Vui"的句子的意思
Q:
rất vui được gặp lại.是什麼意思
A:
Nice to see you again.
It means you are greeting someone that you have already met and that you are happy to see them.
It means you are greeting someone that you have already met and that you are happy to see them.
Q:
bạn thấy vui chưa是什麼意思
A:
"electric beauty salon for sale" I Think
Q:
Tôi rất vui khi được gặp bạn是什麼意思
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
tôi rất vui是什麼意思
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
buổi tối vui vẻ是什麼意思
A:
請到提問詳情頁確認
"Vui" 的用法和例句
Q:
請提供關於 vui lòng đặt báo thức 6 giờ ngày mai ! 的例句給我。
A:
Please set up an alarm at 6 A.M tomorrow
Q:
請提供關於 rất vui khi gặp bạn 的例句給我。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請提供關於 tôi là người vui tín và hài hước 的例句給我。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請提供關於 tôi đang vui 的例句給我。
A:
請到提問詳情頁確認
"Vui" 的翻譯
Q:
tôi rất vui用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
I am very happy
Q:
tôi rất vui khi được gặp ban用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
nice to meet you .
Q:
rất vui được gặp bạn用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Nice to meet you
Q:
chúng tôi rất vui được gặp bạn用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Nice to meet you
Q:
Các hoạt động đó làm tôi rất vui khi tôi được sống trong niềm đam mê của mình 用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
These activities made me very happy that I was living in my passion
"Vui"有關的其他問題
Q:
tôi thấy vui khi nhà cửa gọn gàng
A:
Câu hỏi của bạn là gì?
Q:
請教我rất vui được làm quen với bạn的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
tôi rất vui khi được gặp bạn
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請教我rất vui khi được giao tiếp với bạn 的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請教我vui lòng liên lạc lại cho mình 的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
有關單詞和短語的意思和用法
最新單字
vui
HiNative是用戶之前互相交換知識的問答平台。
最新問題
- 砍掉重練 是什么意思?是什麼意思
- Political philosophy 用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- ผิวกระด้าง 中文是 皮膚粗糙 嗎 經常會用嗎?用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 不獸控制是什麼意思
- Do you know the name of the song at 1:31? https://www.youtube.com/watch?v=JqZyGkZAxX4
最新問題(HOT)
- 超扯了是什麼意思
- 富士山の写真がとても綺麗です用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 不甜 和 不過甜 和 不会太甜 的差別在哪裡?
- 讀書と閱讀是什麼意思
- 感覺動物的意思是什麼?感覺現在基本沒有什麼人用這個詞語了
矚目的提問