關於Xin的意思和用法的提問
包含"Xin"的句子的意思
Q:
xin chào是什麼意思
A:
"Hello"
Q:
xin chào是什麼意思
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
xin chào 是什麼意思
A:
Hi/Hello
Q:
tôi muôn xin việc 是什麼意思
A:
I want to apply for the job
Q:
tôi rất xin lỗi, tiếng Anh của tôi không được tốt.是什麼意思
A:
請到提問詳情頁確認
"Xin" 的用法和例句
Q:
請提供關於 xin chào tôi đến từ Việt Nam 的例句給我。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請提供關於 xin lỗi ,ông cần con giúp gì không ạ 的例句給我。
A:
excuse me, do you need any help?
Q:
請提供關於 xin lỗi, bạn có thể chụp giúl tôi vài tấm ảnh được không? 的例句給我。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請提供關於 xin chào tất cả mọi người 的例句給我。
A:
Hello everyone.
Q:
請提供關於 xin lỗi vì đã không báo với bạn 的例句給我。
A:
請到提問詳情頁確認
"Xin" 的翻譯
Q:
xin chào用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Câu trả lời này có thể hữu ích.
https://hinative.com/questions/8565776
https://hinative.com/questions/8565776
Q:
xin chào用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Câu trả lời này có thể hữu ích.
https://hinative.com/questions/8565776
https://hinative.com/questions/8565776
Q:
xin chào用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Câu trả lời này có thể hữu ích.
https://hinative.com/questions/8565776
https://hinative.com/questions/8565776
Q:
xin chào用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Hello 👋
Q:
xin chào用 英語 (美國) 要怎麼說?
A:
Câu trả lời này có thể hữu ích.
https://hinative.com/questions/8565776
https://hinative.com/questions/8565776
"Xin"有關的其他問題
Q:
請教我xin chào, tôi đến từ Tây Ninh 的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請教我xin chào tôi tên là ngô thị huyền trang
的正確發音。
的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
xin chào
A:
hi / hello
Q:
xin chào! Rất vui được làm quen các bạn.
A:
請到提問詳情頁確認
Q:
請教我xin chao的正確發音。
A:
請到提問詳情頁確認
有關單詞和短語的意思和用法
xin
HiNative是用戶之前互相交換知識的問答平台。
最新問題
- 彼はその会社で副社長として働いていた用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 気温が低すぎて水道管が凍ってしまったが、水道管にお湯をかけたら直った。用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 日本では就活の時に文系か理系かだけが主に重視されるので、どんな学部を卒業したかまでは気にされない。用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- あなたの服装いつもすごく好み!用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- 店員による最高のおもてなし用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
最新問題(HOT)
- 媽的貢丸是什麼意思
- 「胎歌」なんか台灣のスラングっぽいんですけど是什麼意思
- 彼はもう公務員試験に合格したの⁈ てっきりまだ結果が出ていないのかと思ってたよ。用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- あるある用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
- きれいな声用 中文 (繁體,臺灣) 要怎麼說?
矚目的提問