Question
更新於
2019年5月4日
- 中文 (繁體,臺灣)
-
西班牙語 (西班牙)
-
越南語
-
英語 (美國)
有關 越南語 的問題
tình bể bình 是什麼意思
tình bể bình 是什麼意思
答覆
查看更多留言
- 越南語
- 越南語
Tình bể bình có nghĩa là hành động thân mật như ánh mắt cử chỉ của 2 người dành cho nhau
這個回答有幫到你嗎?
- 越南語
Nghĩa là bên ngoài thì tỏ ra chỉ là bạn thân thiết nhưng thật ra thì quan hệ của họ hơn như vậy
這個回答有幫到你嗎?
- 越南語 接近流利
thuật nghĩa trong ngôn tình: thân thiết,thân mật gần gũi > dùng cho các cặp đôi
這個回答有幫到你嗎?
- 越南語
- 越南語
tình là tình cảm , bể bình là 1 hình ảnh ẩn dụ minh họa . ý của của này là thể hiện tình cảm quá khăn khít quá mãnh liệt
這個回答有幫到你嗎?
- 越南語
- 越南語
- 越南語 接近流利
nó dùng cho 2 người yêu nhau. Hành động cử chỉ của họ rất tình tứ, thân mật ( romantic, sweet) tới mức dường như đặt trong bình sẽ làm bể bình (so much that it breaks the glass). Giống như 1 cách nói ẩn dụ so sánh
這個回答有幫到你嗎?
[通知]Hi! 正在學習外文的你
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
註冊
矚目的提問
- dong phong hoa trúc 是什麼意思
- ngày kia.是什麼意思
- Tôi triệu tập bạn bè tôi về để tham gia dino lại chúng tôi họ không phải qua đây để cướp是什麼意思
- “để cặp luôn mà” 是什麼意思
- bất thường 是什麼意思
最新問題(HOT)
- 難為你了是什麼意思
- 砍掉重練 是什么意思?是什麼意思
- 超扯了是什麼意思
- 讀書と閱讀是什麼意思
- “阿熙,這樣做不值得,我是不會回到你身邊的。” in this sentence she said 是不會. what does 是 in 是不會 mean in this context a...
最新問題
- I was buying durian in taiwan and the seller said 不能播, at least thats what i think i heard. What ...
- 難為你了是什麼意思
- 實支實付醫療險是什麼意思
- ㄎㄧㄤ是什麼意思
- 砍掉重練 是什么意思?是什麼意思
上一個問題/下一個問題
謝謝!請放心,你的意見並不會顯示給其他用戶
謝謝您的回應!您的反饋將會作為改善服務體驗的參考!