Question
更新於
2021年5月20日
- 日語
-
越南語
有關 越南語 的問題
xinh 和 dễ thương 和 đáng yêu 的差別在哪裡?如果不好說明,請提供一些例句。
xinh 和 dễ thương 和 đáng yêu 的差別在哪裡?如果不好說明,請提供一些例句。
答覆
查看更多留言
- 越南語
Dễ thương và đáng yêu thì hoàn toàn giống nhau
Xinh = dễ thương + ưa nhìn (+ nhỏ nhắn)
Chú chó dễ thương quá !
Em bé đáng yêu quá !
Chị gái đó nhìn xinh quá !
Mẹ mua cho em một chiếc váy xinh
Đôi bàn tay của em nhỏ nhỏ xinh xinh
高評價回答者
這個回答有幫到你嗎?
- 越南語
- Xinh: chỉ sự xinh đẹp, thường được sử dụng với phái nữ.
- dễ thương = đáng yêu : dễ tạo sự yêu mến của người khác
這個回答有幫到你嗎?
- 越南語
Dễ thương = cute = đáng yêu or dễ thương = lovely, xinh is beautiful/pretty (lightly)
這個回答有幫到你嗎?
- 越南語
xinh - pretty
dễ thương - cute
đáng yêu - adorable
這個回答有幫到你嗎?
- 日語
[通知]Hi! 正在學習外文的你
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
註冊
矚目的提問
- yêu cầu 和 lời mời 的差別在哪裡?
- trôi qua 和 trải qua 的差別在哪裡?
- trải nghiệm 和 kinh nghiệm 的差別在哪裡?
- xin nghỉ 和 xin phép nghỉ 和 xin nghỉ phép 的差別在哪裡?
- ông ấy chị ấy anh ấy 和 ông ý chị ý anh ý 的差別在哪裡?
最新問題(HOT)
最新問題
- 負起責任 和 負責人 的差別在哪裡?
- A 你五月有沒有要去爬山 B有啊 和 A 你五月有沒有要去爬山 B會啊 的差別在哪裡?
- 據說 和 聽說 的差別在哪裡?
- 毫米 和 釐米 的差別在哪裡?
- 旁聽 和 聽課 的差別在哪裡?
上一個問題/下一個問題
謝謝!請放心,你的意見並不會顯示給其他用戶
謝謝您的回應!您的反饋將會作為改善服務體驗的參考!