Question
更新於
2022年12月7日
- 英語 (美國)
-
越南語
有關 越南語 的問題
bày đặt 是什麼意思
bày đặt 是什麼意思
答覆
2022年12月7日
最佳解答
- 越南語
à hiểu nhưng em nên học ngữ cảnh ...
ý của đoạn video là : em là người Việt, em biết nói tiếng Việt nhưng lại giao tiếp với người Việt = tiếng Anh thì người ta sẽ nói bày đặt ( nghĩa là khoe mình biết tiếng Anh )
hông biết em hiểu không
高評價回答者
查看更多留言
- 越南語
- 英語 (美國)
@tvminhdat1010 em chỉ nghe ngta nói từ đó nhiều lắm thôi. nãy em cũng coi một cái tiktok nói là nếu ng việt mà nói tiếng anh ở bên vn thì ngta sẽ nói “bày đặt” á. nè https://www.tiktok.com/t/ZTR4GF9y1/
- 越南語
à hiểu nhưng em nên học ngữ cảnh ...
ý của đoạn video là : em là người Việt, em biết nói tiếng Việt nhưng lại giao tiếp với người Việt = tiếng Anh thì người ta sẽ nói bày đặt ( nghĩa là khoe mình biết tiếng Anh )
hông biết em hiểu không
高評價回答者
- 英語 (美國)
- 越南語
• to beat about the bush.
Vd:
A: bạn ơi tui là một người cô đơn và không có ai đi chơi với tui vào cuối tuần cả 😭
B: Cái gì zậy má!? Muốn đi chơi với tui thì nói hẳn ra. Bày đặt!
A: 😛
(A: Hey! I’m a lonely person and no one is gonna hang out with me at the weekend😭
B: What the hell!? If you want to hang out with me just say it!
A: 😛)
———
A wants to get B attention so A does everything “accidentally” on purpose so A is “bày đặt”
If you give me an exact situation I think i can provide you with more information😂
高評價回答者
- 英語 (美國)
@thoachuu that example wld def happen between me and a friend 😹😹 tysm thoaa. i had sent a tiktok earlier abt another situation but i understand the phrase now (for both cases). thank you againn
- 越南語
Or if someone tries to show off their skills or sth like that without saying he/she is good at it. He/she is a bày đặt person.
Vd:
A is a Việt Kiều returning back to VietNam she wants to show off her english in VietNam
A: Cô ơi cho con mua một cái Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation được không?
Cô bán hàng: cái đó là cái gì?
A: laser đó cô, sorry con mới về Vietnam ạ.
Cô bán hàng: la-de chứ gì, bày đặt quá 🥲
高評價回答者
- 越南語
- 越南語
@bingsoo0
"bày đặt" còn một nghĩa nữa cũng được sử dụng rất phổ biến đó là = làm bộ, giả bộ
Vd:
1. Con bé đó nhậu dữ lắm mà bày đặt nói là không biết uống bia!
=> mà bày đặt nói là.. = mà làm bộ/mà giả bộ nói là...
2. Con Lan mỗi lần nhìn thấy ông Tuấn là đỏ mặt, tay chân lóng ngóng vậy mà bày đặt nói là nó không thích ông ấy tí nào! Tao không tin!
=> vậy mà bày đặt nói là... = vậy mà làm bộ/giả bộ nói là....
高評價回答者
- 越南語

[通知]Hi! 正在學習外文的你
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
註冊
矚目的提問
- clm是什麼意思
- à nhon sê ô是什麼意思
- Hổ sa cơ không tới lượt chó mèo lên tiếng Rồng mắc cạn cũng không ngang hàng với loại tép tôm.是什麼意思
- si tình是什麼意思
- See tình 是什麼意思
最新問題(HOT)
- 當導是什麼意思
- 信任溝通是什麼意思
- 招笑是什麼意思
- 是非不明是什麼意思
- 韓佑熙,那個疼愛我的男人,對我一往既來的溫柔,但是,我對對他沒有表 what does 一往 mean? why is there a 一? 是什麼意思
最新問題
上一個問題/下一個問題