Question
更新於
2022年12月26日
- 俄語
- 烏剋蘭語
-
英語 (美國)
-
日語
-
越南語
有關 越南語 的問題
Giao diện trưởng thành nhưng hệ điều hành nhõng nhẽo 是什麼意思
Giao diện trưởng thành nhưng hệ điều hành nhõng nhẽo 是什麼意思
答覆
2022年12月26日
最佳解答
- 越南語
- 英語 (美國) 接近流利
@Antonio_rus Câu này như kiểu nói đùa ấy.
Giao diện ý nói về bề ngoài. Giao diện trưởng thành nghĩa là bên ngoài nhìn chững chạc, chín chắn, trưởng thành.
Hệ điều hành ý nói về tâm hồn bên trong. Hệ điều hành nhõng nhẽo ý chỉ người có tính hơi trẻ con, hay nhõng nhẽo, đòi hỏi.
高評價回答者
這個回答有幫到你嗎?
查看更多留言
- 越南語
- 英語 (美國) 接近流利
@Antonio_rus Câu này như kiểu nói đùa ấy.
Giao diện ý nói về bề ngoài. Giao diện trưởng thành nghĩa là bên ngoài nhìn chững chạc, chín chắn, trưởng thành.
Hệ điều hành ý nói về tâm hồn bên trong. Hệ điều hành nhõng nhẽo ý chỉ người có tính hơi trẻ con, hay nhõng nhẽo, đòi hỏi.
高評價回答者
這個回答有幫到你嗎?
- 俄語
- 烏剋蘭語
- 越南語
- 英語 (美國) 接近流利
[通知]Hi! 正在學習外文的你
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
註冊
矚目的提問
- dong phong hoa trúc 是什麼意思
- ngày kia.是什麼意思
- Tôi triệu tập bạn bè tôi về để tham gia dino lại chúng tôi họ không phải qua đây để cướp是什麼意思
- “để cặp luôn mà” 是什麼意思
- bất thường 是什麼意思
最新問題(HOT)
- 難為你了是什麼意思
- 砍掉重練 是什么意思?是什麼意思
- 超扯了是什麼意思
- 讀書と閱讀是什麼意思
- “阿熙,這樣做不值得,我是不會回到你身邊的。” in this sentence she said 是不會. what does 是 in 是不會 mean in this context a...
最新問題
- I was buying durian in taiwan and the seller said 不能播, at least thats what i think i heard. What ...
- 難為你了是什麼意思
- 實支實付醫療險是什麼意思
- ㄎㄧㄤ是什麼意思
- 砍掉重練 是什么意思?是什麼意思
上一個問題/下一個問題
謝謝!請放心,你的意見並不會顯示給其他用戶
謝謝您的回應!您的反饋將會作為改善服務體驗的參考!