Question
更新於
2023年2月1日
- 日語
-
英語 (美國)
-
中文 (簡體)
-
越南語
有關 越南語 的問題
請提供關於 cốt lõi 的例句給我。請盡量是生活中經常用到的句子。
請提供關於 cốt lõi 的例句給我。請盡量是生活中經常用到的句子。
答覆
查看更多留言
- 越南語
Cốt lõi cuộc sống là nước.
Đó là cốt lõi của dự án.
Điều cốt lỗi ở đây là phải làm trước thời hạn.
ーーーー
Cốt lỗi = Điều quan trọng nhất, đáng quan tâm nhất = 核心
高評價回答者
這個回答有幫到你嗎?
- 日語
[通知]Hi! 正在學習外文的你
你知道如何提升自己的外語能力嗎❓你要做的就是讓母語者來訂正你的寫作!
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
使用HiNative,免費讓母語者來幫你訂正文章✍️✨
註冊
矚目的提問
- 請提供關於 tâm lý 的例句給我。
- 請提供關於 giám định 的例句給我。
- 請提供關於 “quýnh” và “đánh” ... tại sao viết là “đánh” mà nghe nhiều người nói “quýnh”?? 的例句給我。
- 請提供關於 việc lặt vặt 的例句給我。
- 請提供關於 hả hê (痛快) 的例句給我。
最新問題
上一個問題/下一個問題
謝謝!請放心,你的意見並不會顯示給其他用戶
謝謝您的回應!您的反饋將會作為改善服務體驗的參考!